--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Rheims-Douay Version chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hồng lâu
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Red pavillion palace (of high-born girls in the feudal times)
+
make-believe
:
sự giả vờ, sự giả cách, sự giả bộ
+
nhạc mẫu
:
(cũ, trang trọng) Mother-in-law, one's wife's mother
+
chăn gối
:
Blanket and pillow; bed and board; connubiality"Chưa chăn gối cũng vợ chồng"Although having not shared bed and board, we are already man and wifechăn đơn gối chiếcunshared blanket and single pillow; grass widowhood; spinsterhood
+
mũ cối
:
Sun-helmet